Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hội đồng
|
danh từ
những người được bầu ra để quyết định những vấn đề chung
hội đồng nhân dân; hội đồng chấm thi
động từ
(từ cũ) họp nhau
Từ điển Việt - Pháp
hội đồng
|
conseil; commission; assemblée; réunion; jury
le président d'un conseil
salle de réunion
conseil d'assistance économique mutuelle ; comecon